Cùng một chất liệu nhưng inox 304 và inox 316 có những đặc điểm khác nhau, từ đó mà mục đích sử dụng, ứng dụng, giá thành cũng sẽ khác nhau. Vậy Inox 304 và 316 cái nào tốt hơn? cùng Phụ Kiện Cơ Khí Toàn Á tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Tìm hiểu về inox 304
Tất cả các loại thép không gỉ đều chứa hỗn hợp sắt và crom với các tỷ lệ khác nhau. Sử khác biệt về tỷ lệ thành phần crom và sắt cùng với những chất bổ sung khác đã tạo nên sự khác biệt về tính chất của inox.
Inox 304 hay thép không gỉ 304 chứa 18% crom và 8% niken (do đó nó còn được biết đến với ký hiệu 18/8). Các nguyên tố hợp kim khác có trong inox 304 là carbon, phốt pho, lưu huỳnh, silicon và mangan.
Các tính chất cơ bản của inox 304
- Nhiệt độ nóng chảy: 1450 °C
- Mật độ: 8,00 g/cm3
- Hệ số giãn nở nhiệt: 17,2 x10^-6/K
- Độ dẫn nhiệt: 16,2 W/m.K
- Độ bền kéo: 500-700 Mpa
- Độ bền uốn: 700 – 800 MPa
- Độ giãn dài: 40% – 50%
- Độ cứng thép không gỉ (Brinell): 220 – 260 HB
Ưu điểm của inox 304
- Khả năng chống ăn mòn tốt
- Dễ gia công, hàn
- Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ
- Giá thành hợp lý.

Ứng dụng
Thép không gỉ 304 có khả năng định hình cao và khả năng chống ăn mòn đáng kể. Do đó, nó được sử dụng để sản xuất nhiều sản phẩm trong một số ngành công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng của nó:
- Đường ống nước
- Bể chứa
- Vỏ bánh xe
- Trang trí ô tô
- Thiết bị nhà bếp
- Thiết bị gia dụng
- Ngành y tế (khay và dụng cụ phẫu thuật)….

Tìm hiểu về Inox 316
Thép không gỉ 316 hoặc 316 SS là loại thép không gỉ austenit phổ biến thứ hai sau inox 304. Thành phần của chúng gồm 10-14% niken và 16-18% crom. Sự khác biệt thực sự khi so sánh thép không gỉ 316 và 304 SS là sự xuất hiện của molypden (2-3%) cùng với các nguyên tố hợp kim khác như carbon, mangan và silicon.
Tính chất cơ bản của inox 316
- Nhiệt độ nóng chảy: 1400 °C
- Mật độ: 8,00 g/cm3
- Hệ số giãn nở nhiệt: 15.9 x 10-6/K
- Độ dẫn nhiệt: 16,3 W/m.K
- Độ bền kéo: 500-700, 530-680, 520-670
- Độ bền uốn: 7600 – 700 MPa
- Độ giãn dài: 30% – 40%
- Độ cứng thép không gỉ (Brinell): 215 Max HB
Ứng dụng
Thép không gỉ 316 có khả năng định hình cao và khả năng chống ăn mòn rất cao. Do có molypden nên nó là vật liệu phổ biến nhất để chế tạo các bộ phận dùng cho hàng hải
- Đường ống hóa chất
- Thiết bị dược phẩm
- Thiết bị y tế
- Thiết bị hóa chất
- Phao thép không gỉ
- Kết cấu thép và linh kiện trong môi trường biển
- Bề mặt, thiết bị và dụng cụ nhà bếp thương mại.
>> Các Sản Phẩm Liên Quan
Inox 316 có an toàn không?
Có, thép không gỉ 316 có đặc tính chống gỉ và chống ăn mòn do niken, molypden và Crom. Vì vậy, nó phù hợp để làm việc trong môi trường hỗ trợ rỉ sét và ăn mòn.

Inox 304 và 316 cái nào tốt hơn?
304 và 316 SS là những vật liệu thép quan trọng trong sản xuất do khả năng chống ăn mòn, khả năng định hình và tính thẩm mỹ. Cả hai đều là thép austenit; tuy nhiên, chúng hơi khác nhau về thành phần vật liệu. Sự khác biệt về thành phần hóa học này là nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt về giá thành và khả năng chống ăn mòn của chúng.
Dưới đây là một số tiêu chí để đánh giá inox 304 và 316 cái nào tốt hơn?
Độ bền
Cả hai đều giống nhau về độ bền. Sự khác biệt chính giữa cả hai vật liệu là chi phí và khả năng chống ăn mòn.
Độ cứng
Đây là khả năng của vật liệu chống lại sự biến dạng, sự xuyên thấu và vết lõm. Vật liệu phù hợp phải đủ cứng để cải thiện độ bền. Nó cũng phải đủ cứng để đảm bảo một quy trình sản xuất phù hợp.
Độ cứng 316 SS là 79 Rockwell B, trong khi 304 SS là 70 Rockwell B. Vì vậy, inox 316 phù hợp hơn với những công trình yêu cầu vật liệu cứng
Chống ăn mòn
Nói chung, cả hai loại thép không gỉ đều có khả năng chống ăn mòn. Tuy nhiên, do có molypden trong 316 SS nên nó có khả năng chống ăn mòn cao hơn, đặc biệt là trong clorua hoặc axit sunfuric. Khả năng chống ăn mòn của 316SS cũng đồng nghĩa với việc bạn có thể dễ dàng làm sạch chúng mà không cần lo lắng về loại hóa chất.

Khả năng chịu nhiệt: Inox 304 và 316 cái nào giữ nhiệt tốt hơn?
Khả năng chịu nhiệt là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá “Inox 304 và 316 cái nào tốt hơn?”. Inox 304 có thể chịu nhiệt tốt, tuy nhiên, nếu sử dụng liên tục ở nhiệt độ từ 425°C – 860°C có thể dẫn đến ăn mòn.
Do đó, nếu sử dụng ở những nơi có nhiệt độ cao thì inox 316 SS là lựa chọn tốt hơn, inox 316 hoạt động tốt ở trên 843°C và dưới 454°C.
So sánh giá inox 304 và 316
Inox 316 đắt hơn inox 304 do hàm lượng nguyên tố cao hơn và có thêm molypden. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn tăng lên càng khiến nó đắt hơn. Trung bình, thép không gỉ 316 đắt hơn 40% so với thép không gỉ 304.
Tổng kết:
Về mặt tính chất, 316 SS vượt trội hơn 304 SS. Tuy nhiên, inox 304 phổ biến hơn về mặt ứng dụng công nghiệp. Việc chọn loại inox nào sẽ phụ thuộc và mục đích sử dụng, môi trường sử dụng cũng như ngân sách.
Qua bài viết trên, bạn đọc đã hiểu thêm được inox 304 và 316 cái nào tốt hơn?. Quý khách hàng cần tư vấn thêm về các loại phụ kiện inox và nhận báo giá vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO CƠ KHÍ TOÀN Á
- Địa chỉ: 115A Phan Trọng Tuệ – Thanh Trì – Hà Nội
- Hotline: 0914.402.547
- Website: https://phukienonginox.vn/
- Email: hotro@phukienonginox.vn