Type Loại | Size/Cỡ | Material Chất liệu | Inner Surf. Bề mặt trong | Outer Surf Bề mặt ngoài |
TOSTE-B-YAB | 400 | 304 | 0.8um-0.4um | Matte Bóng mờ |
Qty Số lượng | Handwheel-Num Số lượng núm tay cầm | Height Chiều cao | Gasket Giăng | Pressure Áp lực |
20 | 1 Plastic | 100mm | Silicone | 0-0.1bar |
Size/Cỡ | OD mm |
t mm |
H mm |
t1 mm |
Pres (Bar) |
200 | 200 | 2.5 | 100 | 2 | 0-0.1 |
219 | 219 | 2.5 | 100 | 2 | 0-0.1 |
300 | 300 | 2.5 | 100 | 2 | 0-0.1 |
350 | 350 | 2.5 | 100 | 2 | 0-0.1 |
400 | 400 | 3 | 100 | 2.5 | 0-0.1 |
430 | 430 | 3 | 100 | 2.5 | 0-0.1 |
450 | 450 | 3 | 100 | 2.5 | 0-0.1 |
500 | 500 | 3 | 100 | 2.5 | 0-0.1 |
600 | 600 | 4 | 100 | 3 | 0-0.1 |
420×300 (oval) |
420×300 | 3 | 100 | 2.5 | 0-0.1 |
Height (H) and Frame (t) and cover (t1) can be changed according to your requirement, also include sight glass.
Chiều cao (H) và Khung (t) và Nắp (t1) có thể thay đổi theo yêu cầu, bao gồm cả kình quan sát
Feature:
Gasket: Silicone/EPDM/NBR/FPM in accordance with FDA 177.2600.
Material: 304 (1.4301), 316L (1.4404)
Internal surface: 0.8um-0.4um
Outside surface: Mirror polished, Matte, sand-blasting finished.
Đặc điểm Cửa bồn tank áp thường inox vi sinh hình tròn TOSTE-B-YAB:
Giăng: Silicone/EPDM/NBR/FPM theo tiêu chuẩn FDA 177.2600
Vật liệụ: 304 (1.4301), 316L (1.4404)
Bề mặt trong: 0.8um-0.4um
Bề mặt ngoài: bóng gương, bóng mờ, phun cát